GIÁ VẬT TƯ NÔNG NGHIỆP |
(Giá bán của đại lí) |
Phân bón |
Tên mặt hàng | ĐVT | Gía Đại Lí | Gía bán lẻ |
DAP (Philippines) | Kg | 23,000 | |
DAP nâu (TQ) | Kg | 21,000 | |
DAP (Hàn Quốc) | Kg | 23,000 | |
DAP (Cà Mau) | Kg | ||
NPK Cò Pháp (20-20-15) | Kg | 20,000 | |
NPK Đầu Trâu (20-20-15) | Kg | 20,000 | |
NPK Đầu Trâu TE (20-20-15) | Kg | 21,000 | |
NPK Việt Nhật (16-16-8) | Kg | 17,000 | |
Phân KCL (Canada) | Kg | 15,000 | |
Phân KCL (Con cò) | Kg | 14,400 | |
Super lân (Long Thành) | Kg | 5,500 | |
Urea (Phú Mỹ) | Kg | 11,000 | |
Urea (Trung Quốc) | Kg | 10,800 |
Chế Phẩm Vi Sinh |
Cây Trồng |
|
|||
Chế phẩm AZP xua đuổi ruồi vàng | Chai | 42,000 | ||
Chế phẩm CTD | Chai | 79,000 | ||
Phân hủy rơm rạ R2 | gói | 69,000 | ||
Nano bạc NBR trị nấm khuẩn | Chai | 420,000 | ||
Thủy Sản |
|
|||
Diệt khuẩn AZ | Gói | 500,000 | ||
Vi sinh TMH | Gói | 750,000 | ||
Sát khuẩn Na-No | Gói | 400,000 | ||
Thú Y |
|
|||
Men vi sinh probio feed | gói | 40,000 | ||
Bổ sung dinh dưỡng | Chai | 350,000 |